Bột Huyết
Thông tin sản phẩm
Giá trị dinh dưỡng (trên 100g)
Crude Protein/Đạm thô | 85-90% min |
Ash/Tro | 5% max |
Fat/Chất béo | 5% max |
Fiber/Chất xơ | 5% max |
Moisture/Độ ẩm | 10% max |
Antioxidant/Chất chống oxi hoá | 200 PPM min |
Digestibility/Đạm tiêu hoá | 85% min in Pepsin |